VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
进口总值 (jìn kǒu zǒng zhí) : Tổng giá trị nhập khẩu
进口执照 (jìn kǒu zhí zhào) : giấy phép nhập khẩu
进口数量 (jìn kǒu shù liàng) : số lượng nhập khẩu
进口方式 (jìn kǒu fāng shì) : Phươg thức nhập khẩu
进口检验 (jìn kǒu jiǎn yàn) : Kiểm nghiệm nhập khẩu
进口港 (jìn kǒu gǎng) : Cảng nhập khẩu
进口税 (jìn kǒu shuì) : thuế nhập khẩu; thuế nhập cảng
进口管制 (jìn kǒu guǎn zhì) : Quản lý khống chế nhập khẩu
进口货物 (jìn kǒu huò wù) : Hàng nhập khẩu
进口贸易 (jìn kǒu mào yì) : Thương mại nhập khẩu
进口部 (jìn kǒu bù) : Bann nhập khẩu
进口项目 (jìn kǒu xiàng mù) : Hạng mục nhập khẩu
进口额 (jìn kǒu é) : Mức nhập khẩu
进场灯 (jìn chǎng dēng) : Đèn soi vào sân bay
进士 (jìn shì) : tiến sĩ
进寸退尺 (jìn cùn tuì chǐ) : tiến một lùi mười
进尺 (jìn chǐ) : Tiến độ
进展 (jìn zhǎn) : tiến triển; tiến hoá; phát triển
进度 (jìn dù) : tiến độ
进度表 (jìn dù biǎo) : bảng tiến độ
进抵 (jìn dǐ) : tiến đến; tiến tới
进攻 (jìngōng) : tiến công quân thù; tấn công; công kích
进攻线 (jìngōng xiàn) : Đường tấn công, vạch tấn công, vạch 3m
进来 (jìn lái) : đi vào; vào đây; vào; trở vào
进款 (jìn kuǎn) : khoản thu; khoản thu nhập; lợi tức
上一頁
|
下一頁